đầu nối hình chữ nhật - tiêu đề, ổ cắm, ổ cắm cái

Hình ảnh Mã sản phẩm Sự miêu tả Cổ phần Đơn giá RFQ
04JQ-BT

04JQ-BT

JST

CONN RCPT 4POS 0.098 TIN PCB

4.066 Trong kho

$0.43000

06JQ-BT

06JQ-BT

JST

CONN RCPT 6POS 0.098 TIN PCB

9.270 Trong kho

$0.47000

10JQ-BT

10JQ-BT

JST

CONN RCPT 10POS 0.098 TIN PCB

114 Trong kho

$0.65000

05JQ-BT

05JQ-BT

JST

CONN RCPT 5POS 0.098 TIN PCB

14.379 Trong kho

$0.48000

03JQ-BT

03JQ-BT

JST

CONN RCPT 3POS 0.098 TIN PCB

5.422 Trong kho

$0.38000

22R-JED(LF)(SN)

22R-JED(LF)(SN)

JST

CONN RCPT 22POS 0.049 TIN PCB

803.426 Trong kho

$1.28000

09JQ-BT

09JQ-BT

JST

CONN RCPT 9POS 0.098 TIN PCB

999 Trong kho

$0.61000

08JQ-BT

08JQ-BT

JST

CONN RCPT 8POS 0.098 TIN PCB

2.474 Trong kho

$0.53000

12JQ-BT

12JQ-BT

JST

CONN RCPT 12POS 0.098 TIN PCB

554.496 Trong kho

$0.00000

15JQ-BT

15JQ-BT

JST

CONN RCPT 15POS 0.098 TIN PCB

4.997.500 Trong kho

$0.00000

13JQ-BT

13JQ-BT

JST

CONN RCPT 13POS 0.098 TIN PCB

1.666.107 Trong kho

$0.00000

15JL-BT-E(LF)(SN)

15JL-BT-E(LF)(SN)

JST

CONN RCPT 15POS 0.098 TIN PCB

2.621.374 Trong kho

$0.72940

08JQ-ST

08JQ-ST

JST

CONN RCPT 8POS 0.098 TIN PCB R/A

873.882 Trong kho

$0.34500

12P-SHVQ

12P-SHVQ

JST

CONN RECEPT 12POS SIDE ENTRY

89 Trong kho

$0.79000

04JQ-ST

04JQ-ST

JST

CONN RCPT 4POS 0.098 TIN PCB R/A

988.770 Trong kho

$0.24352

10JQ-ST

10JQ-ST

JST

CONN RCPT 10P 0.098 TIN PCB R/A

1.583.114 Trong kho

$0.42180

03JQ-ST

03JQ-ST

JST

CONN RCPT 3POS 0.098 TIN PCB R/A

1.131.300 Trong kho

$0.21352

06JQ-ST

06JQ-ST

JST

CONN RCPT 6POS 0.098 TIN PCB R/A

1.980.503 Trong kho

$0.29050

06JL-BT-E(LF)(SN)

06JL-BT-E(LF)(SN)

JST

CONN RCPT 6POS 0.098 TIN PCB

3.963.590 Trong kho

$0.40510

09JQ-ST

09JQ-ST

JST

CONN RCPT 9POS 0.098 TIN PCB R/A

1.986.670 Trong kho

$0.00000

Copyright © 2024 ZHONG HAI SHENG TECHNOLOGY LIMITED All Rights Reserved.

Cam kết bảo mật | Điều khoản sử dụng | Bảo hành chất lượng

Top