bề mặt gắn điện trở chip

Hình ảnh Mã sản phẩm Sự miêu tả Cổ phần Đơn giá RFQ
RPC32113JTP

RPC32113JTP

Kamaya

RES 11K OHM 1/3W 5% 1206

838.808 Trong kho

$0.04934

RPC16514JTP

RPC16514JTP

Kamaya

RES 510K OHM 1/4W 5% 0603

1.118.420 Trong kho

$0.01847

RPC20R68JTP

RPC20R68JTP

Kamaya

RES 0.68 OHM 1/4W 5% 0805

745.622 Trong kho

$0.04658

RLC50K1R10JTE

RLC50K1R10JTE

Kamaya

RES 1.1 OHM 3/4W 5% 2010

671.064 Trong kho

$0.10868

RPC63434JTE

RPC63434JTE

Kamaya

RES 430K OHM 1W 5% 2512

671.070 Trong kho

$0.11126

RPC16563JTP

RPC16563JTP

Kamaya

RES 56K OHM 1/4W 5% 0603

1.118.470 Trong kho

$0.01847

RLC10-R360FTH

RLC10-R360FTH

Kamaya

RES 0.36 OHM 1/8W 1% 0402

671.095 Trong kho

$0.02500

RPC32241JTP

RPC32241JTP

Kamaya

RES 240 OHM 1/3W 5% 1206

6.710.970 Trong kho

$0.04934

RLC32-R400JTP

RLC32-R400JTP

Kamaya

RES 0.4 OHM 1/2W 5% 1206

2.237.004 Trong kho

$0.03364

RPC50164JTE

RPC50164JTE

Kamaya

RES 160K OHM 3/4W 5% 2010

6.711.060 Trong kho

$0.06122

RLC16-R430JTP

RLC16-R430JTP

Kamaya

RES 0.43 OHM 1/4W 5% 0603

1.342.214 Trong kho

$0.02915

RPC32511JTP

RPC32511JTP

Kamaya

RES 510 OHM 1/3W 5% 1206

958.739 Trong kho

$0.04934

RPC32R91JTP

RPC32R91JTP

Kamaya

RES 0.91 OHM 1/3W 5% 1206

1.677.823 Trong kho

$0.04934

RPC63180JTE

RPC63180JTE

Kamaya

RES 18 OHM 1W 5% 2512

958.772 Trong kho

$0.11126

RPC16244JTP

RPC16244JTP

Kamaya

RES 240K OHM 1/4W 5% 0603

2.237.147 Trong kho

$0.01847

RPC32R47JTP

RPC32R47JTP

Kamaya

RES 0.47 OHM 1/3W 5% 1206

3.355.730 Trong kho

$0.04934

RLC63K2R70FTE

RLC63K2R70FTE

Kamaya

RES 2.7 OHM 1W 1% 2512

745.729 Trong kho

$0.16181

RLC32-R160JTP

RLC32-R160JTP

Kamaya

RES 0.16 OHM 1/2W 5% 1206

958.843 Trong kho

$0.03364

RPC16110JTP

RPC16110JTP

Kamaya

RES 11 OHM 1/4W 5% 0603

671.190 Trong kho

$0.01847

RPC32471JTP

RPC32471JTP

Kamaya

RES 470 OHM 1/3W 5% 1206

2.237.310 Trong kho

$0.04934

Copyright © 2024 ZHONG HAI SHENG TECHNOLOGY LIMITED All Rights Reserved.

Cam kết bảo mật | Điều khoản sử dụng | Bảo hành chất lượng

Top