đầu nối hình chữ nhật - tiêu đề, ổ cắm, ổ cắm cái

Hình ảnh Mã sản phẩm Sự miêu tả Cổ phần Đơn giá RFQ
310-41-148-41-107000

310-41-148-41-107000

Mill-Max

CONN RCPT 48POS 0.1 GOLD SMD

2.642.600 Trong kho

$15.46500

346-93-149-41-012000

346-93-149-41-012000

Mill-Max

CONN RCPT 49POS 0.1 GOLD PCB

990.975 Trong kho

$15.49960

714-91-119-31-012000

714-91-119-31-012000

Mill-Max

CONN RCPT 19POS 0.1 GOLD PCB

1.132.545 Trong kho

$13.74960

833-47-062-10-001000

833-47-062-10-001000

Mill-Max

CONN RCPT 62POS 0.079 GOLD PCB

990.977 Trong kho

$15.08260

326-41-147-41-001000

326-41-147-41-001000

Mill-Max

CONN RCPT 47POS 0.1 GOLD PCB

2.642.607 Trong kho

$16.75060

316-93-117-61-001000

316-93-117-61-001000

Mill-Max

CONN SOCKET 17POS 0.1 GOLD PCB

1.132.548 Trong kho

$14.67100

414-41-248-41-117000

414-41-248-41-117000

Mill-Max

CONN RCPT 48POS 0.1 GOLD SMD

2.642.617 Trong kho

$15.96300

310-93-105-61-001000

310-93-105-61-001000

Mill-Max

CONN RCPT 5POS 0.1 GOLD PCB

1.981.963 Trong kho

$11.71620

310-91-112-61-001000

310-91-112-61-001000

Mill-Max

CONN RCPT 12POS 0.1 GOLD PCB

1.321.309 Trong kho

$12.04373

315-13-126-61-003000

315-13-126-61-003000

Mill-Max

CONN RCPT 26POS 0.1 GOLD PCB

1.132.550 Trong kho

$14.42800

323-91-137-41-001000

323-91-137-41-001000

Mill-Max

CONN RCPT 37POS 0.1 GOLD PCB

990.982 Trong kho

$16.65660

304-11-160-41-780000

304-11-160-41-780000

Mill-Max

CONN RCPT 60POS 0.1 GOLD PCB

7.927.860 Trong kho

$18.38100

712-43-109-41-001000

712-43-109-41-001000

Mill-Max

CONN RCPT 9POS 0.1 GOLD PCB

2.642.620 Trong kho

$13.39740

310-93-128-61-001000

310-93-128-61-001000

Mill-Max

CONN RCPT 28POS 0.1 GOLD PCB

1.981.965 Trong kho

$13.37060

411-43-216-41-003000

411-43-216-41-003000

Mill-Max

STANDRD SOLDER TAIL SIP SOCKET

1.132.552 Trong kho

$13.19540

714-41-128-41-001000

714-41-128-41-001000

Mill-Max

CONN RCPT 28POS 0.1 GOLD PCB

792.786 Trong kho

$14.94300

323-91-125-41-001000

323-91-125-41-001000

Mill-Max

CONN RCPT 25POS 0.1 GOLD PCB

2.642.624 Trong kho

$14.56400

833-47-022-10-001000

833-47-022-10-001000

Mill-Max

CONN RCPT 22POS 0.079 GOLD PCB

1.585.574 Trong kho

$12.86740

801-91-041-10-004000

801-91-041-10-004000

Mill-Max

CONN RCPT 41POS 0.1 GOLD PCB

3.963.940 Trong kho

$17.61300

310-44-113-61-001000

310-44-113-61-001000

Mill-Max

CONN RCPT 13POS 0.1 TIN PCB

2.642.627 Trong kho

$11.94480

Copyright © 2024 ZHONG HAI SHENG TECHNOLOGY LIMITED All Rights Reserved.

Cam kết bảo mật | Điều khoản sử dụng | Bảo hành chất lượng

Top