mạng tụ điện, mảng

Hình ảnh Mã sản phẩm Sự miêu tả Cổ phần Đơn giá RFQ
W3A41C472KAT2F

W3A41C472KAT2F

Elco (AVX)

CAP ARRAY

2.217.334 Trong kho

$0.11550

W3A43C333K4Z2A

W3A43C333K4Z2A

Elco (AVX)

CAP ARRAY

1.663.000 Trong kho

$0.20790

W2A45C103M4T4A

W2A45C103M4T4A

Elco (AVX)

CAP ARRAY

1.330.400 Trong kho

$0.16940

W2A4YC471KAT2F

W2A4YC471KAT2F

Elco (AVX)

CAP ARRAY

1.108.667 Trong kho

$0.19360

W3A4YC562MAT2A

W3A4YC562MAT2A

Elco (AVX)

CAP ARRAY

950.286 Trong kho

$0.10560

W2A45C103MAT2F

W2A45C103MAT2F

Elco (AVX)

CAP ARRAY

831.500 Trong kho

$0.16500

W3A45C333K4Z2A

W3A45C333K4Z2A

Elco (AVX)

CAP ARRAY

739.112 Trong kho

$0.20790

W3A4YC223KAT2A

W3A4YC223KAT2A

Elco (AVX)

CAP ARRAY

665.200 Trong kho

$0.11880

W3A4ZC223K4T2A

W3A4ZC223K4T2A

Elco (AVX)

CAP ARRAY

6.652.010 Trong kho

$0.16500

W3A4YC562M4T2A

W3A4YC562M4T2A

Elco (AVX)

CAP ARRAY

2.217.337 Trong kho

$0.12529

W3A43C472KAT2F

W3A43C472KAT2F

Elco (AVX)

CAP ARRAY

1.663.003 Trong kho

$0.11550

W3A45C682MAT2A

W3A45C682MAT2A

Elco (AVX)

CAP ARRAY

1.330.402 Trong kho

$0.10560

W2A45C472KAT2A

W2A45C472KAT2A

Elco (AVX)

CAP ARRAY

1.108.669 Trong kho

$0.18150

W3A41C152KAT2A

W3A41C152KAT2A

Elco (AVX)

CAP ARRAY

950.288 Trong kho

$0.11550

W2A43C222KAT2A

W2A43C222KAT2A

Elco (AVX)

CAP ARRAY

831.502 Trong kho

$0.18150

W3A43C103K4Z2A

W3A43C103K4Z2A

Elco (AVX)

CAP ARRAY

665.201 Trong kho

$0.18480

W3A41C102M4T2A

W3A41C102M4T2A

Elco (AVX)

CAP ARRAY

6.652.020 Trong kho

$0.12529

W3A4YC103MAT2F

W3A4YC103MAT2F

Elco (AVX)

CAP ARRAY

3.326.010 Trong kho

$0.11220

W3A41C223MAT2A

W3A41C223MAT2A

Elco (AVX)

CAP ARRAY

2.217.340 Trong kho

$0.11594

W3A41C682MAT2A

W3A41C682MAT2A

Elco (AVX)

CAP ARRAY

1.330.404 Trong kho

$0.10560

Copyright © 2024 ZHONG HAI SHENG TECHNOLOGY LIMITED All Rights Reserved.

Cam kết bảo mật | Điều khoản sử dụng | Bảo hành chất lượng

Top