mạng tụ điện, mảng

Hình ảnh Mã sản phẩm Sự miêu tả Cổ phần Đơn giá RFQ
W2A4YC223KAT2A

W2A4YC223KAT2A

Elco (AVX)

CAP ARRAY

2.217.350 Trong kho

$0.15675

W3A41C222M4T2A

W3A41C222M4T2A

Elco (AVX)

CAP ARRAY

1.330.410 Trong kho

$0.12529

W3A41C682KAT2A

W3A41C682KAT2A

Elco (AVX)

CAP ARRAY

1.108.675 Trong kho

$0.11550

W2A41C471KAT2F

W2A41C471KAT2F

Elco (AVX)

CAP ARRAY

950.293 Trong kho

$0.19360

W3A4YD104MAT2A

W3A4YD104MAT2A

Elco (AVX)

CAP ARRAY

831.507 Trong kho

$0.21120

W3A41C562MAT2A

W3A41C562MAT2A

Elco (AVX)

CAP ARRAY

739.117 Trong kho

$0.10560

W3A45C102K4T4A

W3A45C102K4T4A

Elco (AVX)

CAP ARRAY

6.652.060 Trong kho

$0.12320

W2A43C331KAT2A

W2A43C331KAT2A

Elco (AVX)

CAP ARRAY

3.326.030 Trong kho

$0.18150

W2A4YD104KAT2A

W2A4YD104KAT2A

Elco (AVX)

CAP ARRAY

2.217.354 Trong kho

$0.18150

W3A43C182K4Z2A

W3A43C182K4Z2A

Elco (AVX)

CAP ARRAY

1.663.015 Trong kho

$0.18480

W3A45C471K4T2A

W3A45C471K4T2A

Elco (AVX)

CAP ARRAY

1.330.412 Trong kho

$0.13200

W3A45C332K4T2A

W3A45C332K4T2A

Elco (AVX)

CAP ARRAY

1.108.677 Trong kho

$0.13200

W3A43C102M4T4A

W3A43C102M4T4A

Elco (AVX)

CAP ARRAY

950.295 Trong kho

$0.11792

W2A43C221KAT2A

W2A43C221KAT2A

Elco (AVX)

CAP ARRAY

831.508 Trong kho

$0.18150

W2A2YC104K4T2A

W2A2YC104K4T2A

Elco (AVX)

CAP ARRAY

739.118 Trong kho

$0.18150

W3A4YC103K4Z2A

W3A4YC103K4Z2A

Elco (AVX)

CAP ARRAY

665.206 Trong kho

$0.18480

W3A41C471M4T2A

W3A41C471M4T2A

Elco (AVX)

CAP ARRAY

6.652.070 Trong kho

$0.12529

W3A43C102K4T4A

W3A43C102K4T4A

Elco (AVX)

CAP ARRAY

3.326.035 Trong kho

$0.12320

W3A43C104MAT4A

W3A43C104MAT4A

Elco (AVX)

CAP ARRAY

2.217.357 Trong kho

$0.14168

W3A4YC471MAT2A

W3A4YC471MAT2A

Elco (AVX)

CAP ARRAY

1.330.414 Trong kho

$0.10560

Copyright © 2024 ZHONG HAI SHENG TECHNOLOGY LIMITED All Rights Reserved.

Cam kết bảo mật | Điều khoản sử dụng | Bảo hành chất lượng

Top